- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Môn 門 (+1 nét)
- Pinyin:
Shuān
- Âm hán việt:
Soan
- Nét bút:丶丨フ一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿵门一
- Thương hiệt:LSM (中尸一)
- Bảng mã:U+95E9
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 闩
-
Phồn thể
閂
-
Cách viết khác
𢩠
𢲙
𢹞
𣟴
𣠯
𣠸
Ý nghĩa của từ 闩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 闩 (Soan). Bộ Môn 門 (+1 nét). Tổng 4 nét but (丶丨フ一). Ý nghĩa là: cái then cửa. Từ ghép với 闩 : 把門閂上 Cài cửa lại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh