• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
  • Pinyin: Jiū
  • Âm hán việt: Cưu
  • Nét bút:丶丨フノフ丨フ一一フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿵门龟
  • Thương hiệt:LSNWU (中尸弓田山)
  • Bảng mã:U+9604
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阄

  • Cách viết khác

    𨵜 𨷺 𩰘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cưu). Bộ Môn (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノフフ). Từ ghép với : Rút thẻ (để bói) Chi tiết hơn...

Cưu

Từ điển phổ thông

  • rút lấy, gắp lấy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thẻ, thăm (để rút)

- Rút thẻ (để bói)

- Họ rút thăm để quyết định ai bắt đầu trước