• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Môn 門 (+1 nét)
  • Pinyin: Shuān
  • Âm hán việt: Soan
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿵門一
  • Thương hiệt:ANM (日弓一)
  • Bảng mã:U+9582
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 閂

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𢲙 𢹞 𣟴 𣠯

Ý nghĩa của từ 閂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Soan). Bộ Môn (+1 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: cái then cửa, Cái dõi cửa, cái then cửa, Đóng cửa, cài then. Từ ghép với : Cài cửa lại. Chi tiết hơn...

Soan

Từ điển phổ thông

  • cái then cửa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái dõi cửa, cái then cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Cài, gài (cửa lại)

- Cài cửa lại.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái dõi cửa, cái then cửa
* Đóng cửa, cài then