- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Môn 門 (+9 nét)
- Pinyin:
Qù
- Âm hán việt:
Khuých
- Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一一一ノ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿵門狊
- Thương hiệt:ANBUK (日弓月山大)
- Bảng mã:U+95C3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 闃
-
Cách viết khác
郥
閴
𨵙
𨶑
-
Giản thể
阒
Ý nghĩa của từ 闃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 闃 (Khuých). Bộ Môn 門 (+9 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一一丨フ一一丨フ一一一一ノ丶丶). Ý nghĩa là: vắng vẻ, Yên lặng, tĩnh mịch. Từ ghép với 闃 : 闃無一人 Vắng vẻ không bóng người, 闃然無聲 Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ., “khuých nhiên vô thanh” 闃然無聲 yên ả tĩnh mịch. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Vắng teo, không có người nào. Khuých nhiên vô thanh 闃然無聲 vắng vẻ tĩnh mịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Vắng vẻ, vắng teo, lặng lẽ
- 闃無一人 Vắng vẻ không bóng người
- 闃然無聲 Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Yên lặng, tĩnh mịch
- “khuých nhiên vô thanh” 闃然無聲 yên ả tĩnh mịch.