• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
  • Pinyin: Shǎn
  • Âm hán việt: Siểm Thiểm
  • Nét bút:丶丨フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿵门人
  • Thương hiệt:LSO (中尸人)
  • Bảng mã:U+95EA
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 闪

  • Cách viết khác

    𤊼 𩆫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 闪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Siểm, Thiểm). Bộ Môn (+2 nét). Tổng 5 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 3. đau sái, 3. đau sái. Từ ghép với : Chớp lóe, trời chớp, Ánh đèn nhấp nháy (lấp lánh), Tránh ra, Sụn cả lưng Chi tiết hơn...

Siểm
Thiểm
Âm:

Siểm

Từ điển phổ thông

  • 1. né, nấp, tránh, lánh
  • 2. chớp, loé, lấp loáng
  • 3. đau sái

Từ điển phổ thông

  • 1. né, nấp, tránh, lánh
  • 2. chớp, loé, lấp loáng
  • 3. đau sái

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chớp

- Chớp lóe, trời chớp

* ② Nhấp nháy, lấp lánh

- Ánh đèn nhấp nháy (lấp lánh)

* ③ Tránh ra, lánh ra

- Tránh ra

* ④ Sụn, bại

- Sụn cả lưng