• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Các
  • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门各
  • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
  • Bảng mã:U+9601
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 阁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Các). Bộ Môn (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: cái lầu. Từ ghép với : Lập nội các, tổ chức nội các, Quan chức lớn trong nội các Chi tiết hơn...

Các

Từ điển phổ thông

  • cái lầu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Nội các (nói tắt)

- Lập nội các, tổ chức nội các

- Quan chức lớn trong nội các