Các biến thể (Dị thể) của 阁
閣
Đọc nhanh: 阁 (Các). Bộ Môn 門 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丨フノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: cái lầu. Từ ghép với 阁 : 組閣 Lập nội các, tổ chức nội các, 閣臣Quan chức lớn trong nội các Chi tiết hơn...
- 組閣 Lập nội các, tổ chức nội các
- 閣臣Quan chức lớn trong nội các