• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
  • Pinyin: Kāng , Kàng
  • Âm hán việt: Khang Kháng
  • Nét bút:丶丨フ丶一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门亢
  • Thương hiệt:LSYHN (中尸卜竹弓)
  • Bảng mã:U+95F6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 闶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 闶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khang, Kháng). Bộ Môn (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cao lớn, đồ sộ. Chi tiết hơn...

Khang
Kháng
Âm:

Khang

Từ điển phổ thông

  • cao lớn, đồ sộ
Âm:

Kháng

Từ điển phổ thông

  • (xem: khang lang 閌閬,闶阆)