• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhá
  • Âm hán việt: Sạp Áp
  • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门甲
  • Thương hiệt:LSWL (中尸田中)
  • Bảng mã:U+95F8
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 闸

  • Cách viết khác

    𤗠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 闸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sạp, áp). Bộ Môn (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Từ ghép với : Đập nước, Cầu dao điện, Phanh xe đạp hỏng rồi., Đập nước, Cầu dao điện Chi tiết hơn...

Sạp
Áp
Âm:

Sạp

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cống, đập

- Đập nước

* ③ Cầu dao điện

- Cầu dao điện

* ④ Phanh

- Phanh xe đạp hỏng rồi.

Từ điển phổ thông

  • cái đập ngăn nước

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cống, đập

- Đập nước

* ③ Cầu dao điện

- Cầu dao điện

* ④ Phanh

- Phanh xe đạp hỏng rồi.