- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Môn 門 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhá
- Âm hán việt:
Sạp
Áp
- Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿵门甲
- Thương hiệt:LSWL (中尸田中)
- Bảng mã:U+95F8
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 闸
-
Cách viết khác
牐
𤗠
-
Phồn thể
閘
Ý nghĩa của từ 闸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 闸 (Sạp, áp). Bộ Môn 門 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丨フ丨フ一一丨). Từ ghép với 闸 : 水閘 Đập nước, 電閘 Cầu dao điện, 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi., 水閘 Đập nước, 電閘 Cầu dao điện Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh