• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
  • Pinyin: Dū , Shé
  • Âm hán việt: Đồ
  • Nét bút:丶丨フ一丨一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门者
  • Thương hiệt:LSJKA (中尸十大日)
  • Bảng mã:U+9607
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阇

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨶶

Ý nghĩa của từ 阇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xà, đồ). Bộ Môn (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : Hoà thượng, xà duy [shéwéi] Đốt xác, hoả táng. Chi tiết hơn...

Đồ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 闍梨xà lê [shélí] Thầy tăng

- Hoà thượng

* 闍維

- xà duy [shéwéi] Đốt xác, hoả táng.

Âm:

Đồ

Từ điển phổ thông

  • (xem: nhân đồ 闉闍)