• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
  • Pinyin: Yán
  • Âm hán việt: Diêm
  • Nét bút:丶丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门三
  • Thương hiệt:LSMMM (中尸一一一)
  • Bảng mã:U+95EB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 闫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 闫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diêm). Bộ Môn (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Chi tiết hơn...

Diêm
Âm:

Diêm

Từ điển phổ thông

  • âm phủ, địa ngục