• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
  • Pinyin: Kǔn
  • Âm hán việt: Khổn
  • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门困
  • Thương hiệt:LSWD (中尸田木)
  • Bảng mã:U+9603
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阃

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠢷

Ý nghĩa của từ 阃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khổn). Bộ Môn (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Từ ghép với : Khuôn mẫu đàn bà. Chi tiết hơn...

Khổn

Từ điển phổ thông

  • 1. cái then cửa
  • 2. cồng ngoài thành

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Cổng thành ngoài

- Từ cổng thành ngoài trở ra thì giao cho tướng quân kiểm soát và quyết định (Sử kí)

* ④ Thuộc về phụ nữ (đàn bà)

- Khuôn mẫu đàn bà.