- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Môn 門 (+9 nét)
- Pinyin:
Lán
- Âm hán việt:
Lan
- Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿵门柬
- Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
- Bảng mã:U+9611
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 阑
-
Phồn thể
闌
-
Cách viết khác
𨷻
Ý nghĩa của từ 阑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 阑 (Lan). Bộ Môn 門 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶). Từ ghép với 阑 : 歲闌 Năm sắp hết, 酒闌 Cuộc rượu sắp tàn, 夜闌人靜 Đêm thanh cảnh vắng, 闌出 Lẻn đi ra. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sắp hết, sắp tàn
- 2. lẻn ra ngoài
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ (văn) Tàn, hết, gần hết, sắp hết
- 歲闌 Năm sắp hết
- 酒闌 Cuộc rượu sắp tàn
- 夜闌 Đêm tàn
- 夜闌人靜 Đêm thanh cảnh vắng