• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
  • Pinyin: Hūn
  • Âm hán việt: Hôn
  • Nét bút:丶丨フノフ一フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门昏
  • Thương hiệt:LSHPA (中尸竹心日)
  • Bảng mã:U+960D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阍

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨵽

Ý nghĩa của từ 阍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hôn). Bộ Môn (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Hôn

Từ điển phổ thông

  • 1. tên lính canh cửa
  • 2. cửa cung điện

Từ điển Trần Văn Chánh

* 閽者

- hôn giả [hunzhâ] (văn) Người coi (trông) cửa, người gác cổng.