- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Môn 門 (+10 nét)
- Pinyin:
Jué
, Quē
, Què
- Âm hán việt:
Khuyết
- Nét bút:丶丨フ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿵门欮
- Thương hiệt:LSTUO (中尸廿山人)
- Bảng mã:U+9619
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 阙
-
Phồn thể
闕
-
Cách viết khác
𨵗
Ý nghĩa của từ 阙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 阙 (Khuyết). Bộ Môn 門 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丨フ丶ノ一フ丨ノノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. cửa hai lớp. Từ ghép với 阙 : 闕失 Sai trái, 闕文 Bài văn còn thiếu mất Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cửa hai lớp
- 2. cửa ngoài cung điện
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Còn khuyết, còn trống (dùng như 缺 [que], bộ 缶)
- 闕文 Bài văn còn thiếu mất