• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
  • Pinyin: Láng , Lǎng , Làng , Liǎng
  • Âm hán việt: Lang Lãng
  • Nét bút:丶丨フ丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿵门良
  • Thương hiệt:LSIAV (中尸戈日女)
  • Bảng mã:U+9606
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阆

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨶗

Ý nghĩa của từ 阆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lang, Lãng). Bộ Môn (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: bát ngát. Từ ghép với : lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ; Chi tiết hơn...

Lang
Lãng
Âm:

Lang

Từ điển Trần Văn Chánh

* 閬 閬

- lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ;

Từ điển phổ thông

  • bát ngát

Từ điển Trần Văn Chánh

* 閬中

- Lãng Trung [Làngzhong] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).