• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
  • Pinyin: Bǎn , Pàn
  • Âm hán việt: Bản
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿵門品
  • Thương hiệt:ANRRR (日弓口口口)
  • Bảng mã:U+95C6
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 闆

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬮳

Ý nghĩa của từ 闆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bản). Bộ Môn (+9 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: 1. tấm, miếng, 3. cứng, rắn, 4. người chủ, Chủ hiệu, ông chủ. Từ ghép với : Chủ tiệm, chủ hiệu, ông chủ., “lão bản” chủ tiệm, ông chủ. Chi tiết hơn...

Bản

Từ điển phổ thông

  • 1. tấm, miếng
  • 2. gỗ đóng quan tài
  • 3. cứng, rắn
  • 4. người chủ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ⑦, bộ 木)

- Chủ tiệm, chủ hiệu, ông chủ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chủ hiệu, ông chủ

- “lão bản” chủ tiệm, ông chủ.