- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Môn 門 (+4 nét)
- Pinyin:
Mǐn
- Âm hán việt:
Mẫn
- Nét bút:丶丨フ丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿵门文
- Thương hiệt:LSYK (中尸卜大)
- Bảng mã:U+95F5
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 闵
Ý nghĩa của từ 闵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 闵 (Mẫn). Bộ Môn 門 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丨フ丶一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. lo lắng, 3. gắng gỏi, 4. họ Mẫn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lo lắng
- 2. ốm đau, chết chóc
- 3. gắng gỏi
- 4. họ Mẫn