• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
  • Pinyin: Chù
  • Âm hán việt: Sóc Súc
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿵門众
  • Thương hiệt:ANOOO (日弓人人人)
  • Bảng mã:U+95A6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 閦

  • Cách viết khác

    𨳖 𨴖 𨴟 𨴠 𨴧 𨴨

  • Giản thể

    𬮥

Ý nghĩa của từ 閦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sóc, Súc). Bộ Môn (+6 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: Đông người. Chi tiết hơn...

Súc
Âm:

Súc

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đông người