• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
  • Pinyin: Guī
  • Âm hán việt: Khuê
  • Nét bút:丶丨フ一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿵门圭
  • Thương hiệt:LSGG (中尸土土)
  • Bảng mã:U+95FA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 闺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 闺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khuê). Bộ Môn (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Khuê

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa tò vò (cửa trên tròn dưới vuông)
  • 2. khuê phòng (chỗ con gái ở)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (văn) Cửa nhỏ (trên tròn dưới vuông)

- Cửa phên cửa lỗ (Tả truyện) (ý nói chỗ người nghèo hèn ở)