- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Môn 門 (+6 nét)
- Pinyin:
Fá
- Âm hán việt:
Phiệt
- Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿵门伐
- Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
- Bảng mã:U+9600
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 阀
Ý nghĩa của từ 阀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 阀 (Phiệt). Bộ Môn 門 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丨フノ丨一フノ丶). Từ ghép với 阀 : 軍閥 Quân phiệt, 財閥 Tài phiệt. Xem 閱 nghĩa, 水閥 Van nước, 安全閥 Van an toàn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nhân vật, gia đình hoặc nhóm, khối có thế lực, phiệt
- 軍閥 Quân phiệt
- 財閥 Tài phiệt. Xem 閱 nghĩa
* ② (cơ) Van
- 氣閥 Van hơi
- 水閥 Van nước
- 安全閥 Van an toàn