• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
  • Pinyin: Què
  • Âm hán việt: Khuyết
  • Nét bút:丶丨フフ丶ノノ丶一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门癸
  • Thương hiệt:LSNOK (中尸弓人大)
  • Bảng mã:U+9615
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阕

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨴊 𨶏 𨶔 𨶕 𨶫 𨷂

Ý nghĩa của từ 阕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khuyết). Bộ Môn (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフノノ). Ý nghĩa là: 1. hết, xong. Từ ghép với : Bản nhạc đã kết thúc, Một bài ca, Một bài từ. Chi tiết hơn...

Khuyết

Từ điển phổ thông

  • 1. hết, xong
  • 2. đoạn, bài, khúc hát

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Xong, kết thúc, chấm dứt

- Bản nhạc đã kết thúc

* ③ Bài, bản

- Một bài ca

- Một bài từ.