• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
  • Pinyin: Gé , Hé
  • Âm hán việt: Hạp
  • Nét bút:丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门盍
  • Thương hiệt:LSGIT (中尸土戈廿)
  • Bảng mã:U+9616
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 阖

  • Cách viết khác

    𨵯 𨶩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hạp). Bộ Môn (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: lấp, đóng. Từ ghép với : Toàn thành, Đóng cửa, Đóng kín. Chi tiết hơn...

Hạp

Từ điển phổ thông

  • lấp, đóng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cả, toàn

- Cả nhà

- Toàn thành

* ③ Đóng

- Đóng cửa

- Đóng kín.