• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
  • Pinyin: Tián
  • Âm hán việt: Điền
  • Nét bút:丶丨フ一丨丨フ一一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门真
  • Thương hiệt:LSJBC (中尸十月金)
  • Bảng mã:U+9617
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨳸

Ý nghĩa của từ 阗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điền). Bộ Môn (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: đầy ních. Từ ghép với : Khách khứa đầy nhà. Chi tiết hơn...

Điền

Từ điển phổ thông

  • đầy ních

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Chứa đầy, tràn đầy, đầy ắp, đầy ních

- Khách khứa đầy nhà.