• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Huých
  • Nét bút:丶丨フノ丨一フ一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿵门兒
  • Thương hiệt:LSHXU (中尸竹重山)
  • Bảng mã:U+960B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阋

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huých). Bộ Môn (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノノフ). Từ ghép với : Anh em đấu đá nhau. Chi tiết hơn...

Huých

Từ điển phổ thông

  • cãi nhau, đánh nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đấu đá

- Anh em đánh nhau ở trong nhà, (nhưng) bên ngoài thì cùng nhau chống lại kẻ lấn hiếp (Thi Kinh).

* 鬩墻huých tường [xìqiáng] Nội bộ lục đục

- Anh em đấu đá nhau.