Các biến thể (Dị thể) của 阋
䦧
鬩
Đọc nhanh: 阋 (Huých). Bộ Môn 門 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丨フノ丨一フ一一ノフ). Từ ghép với 阋 : 兄弟鬩墻 Anh em đấu đá nhau. Chi tiết hơn...
- 兄弟鬩于墻,外禦其侮 Anh em đánh nhau ở trong nhà, (nhưng) bên ngoài thì cùng nhau chống lại kẻ lấn hiếp (Thi Kinh).
- 兄弟鬩墻 Anh em đấu đá nhau.