• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
  • Pinyin: Mǐn
  • Âm hán việt: Mân
  • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门虫
  • Thương hiệt:LSLMI (中尸中一戈)
  • Bảng mã:U+95FD
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 闽

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨷷

Ý nghĩa của từ 闽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mân). Bộ Môn (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: họ Mân. Từ ghép với : Sông Mân (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc) Chi tiết hơn...

Mân

Từ điển phổ thông

  • họ Mân

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tên sông

- Sông Mân (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)