- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Môn 門 (+8 nét)
- Pinyin:
è
, Yān
, Yù
- Âm hán việt:
Yên
Át
- Nét bút:丶丨フ丶一フノノ丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿵门於
- Thương hiệt:LSYSY (中尸卜尸卜)
- Bảng mã:U+960F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 阏
Ý nghĩa của từ 阏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 阏 (Yên, át). Bộ Môn 門 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丨フ丶一フノノ丶丶丶). Ý nghĩa là: (tên riêng), chẹn, lấp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 閼氏
- yên chi [yanzhi] Vợ (chính thức) của vua Hung Nô (trong đời Hán).