- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Môn 門 (+8 nét)
- Pinyin:
Yù
- Âm hán việt:
Quắc
Vực
- Nét bút:丶丨フ一丨フ一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿵门或
- Thương hiệt:LSIRM (中尸戈口一)
- Bảng mã:U+9608
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 阈
-
Phồn thể
閾
-
Cách viết khác
𨵨
Ý nghĩa của từ 阈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 阈 (Quắc, Vực). Bộ Môn 門 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丨フ一丨フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: 2. ngăn cách, 2. ngăn cách. Từ ghép với 阈 : 視閾 Tầm nhìn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái ngưỡng cửa
- 2. ngăn cách
Từ điển phổ thông
- 1. cái ngưỡng cửa
- 2. ngăn cách
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Ngưỡng cửa, bậu cửa, bực cửa. (Ngr) Giới hạn