• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
  • Pinyin: Chāng
  • Âm hán việt: Xương
  • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿵门昌
  • Thương hiệt:LSAA (中尸日日)
  • Bảng mã:U+960A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阊

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨷇

Ý nghĩa của từ 阊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xương). Bộ Môn (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : xương phong [changfeng] (văn) Gió thu. Chi tiết hơn...

Xương

Từ điển phổ thông

  • cửa trời (cửa chính trong cung)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 閶 闔

- xương hạp [changhé] a. Cửa; b. Cửa trời (theo truyền thuyết); c. Cửa cung;

* 閶門

- xương môn [changmén] Tên cửa thành Tô Châu (Trung Quốc);

* 閶風

- xương phong [changfeng] (văn) Gió thu.