Đọc nhanh: 赸 (San, Sán). Bộ Tẩu 走 (+3 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丨一ノ丶丨フ丨). Ý nghĩa là: Chạy, bỏ đi, Li tán, Nhảy, Chế giễu, đùa cợt, chê cười, Bẽn lẽn, mắc cở. Chi tiết hơn...
- “Nhĩ dã san, ngã dã san, thỉnh tiên sanh hưu san, tảo tầm cá tửu lan nhân tán” 你也赸, 我也赸, 請先生休訕, 早尋個酒闌人散 (Đệ tam bổn 第三本, Đệ nhị chiết) Cậu cũng đi, tôi cũng bỏ đi, xin cậu thôi trách móc, tiệc tàn rồi người cũng tản đi.
Trích: Tây sương kí 西廂記
- “Mã đề nhi bát lạt lạt toàn phong san” 馬蹄兒潑剌剌旋風赸 (Trường sanh điện 長生殿, Hợp vi 合圍).
Trích: Hồng Thăng 洪昇
- “Thắc vô trạng, bả hoa ngôn xảo ngữ — san hồ hoang” 忒無狀, 把花言巧語 — 赸胡謊 (Kinh thoa kí 荊釵記, Tham tướng 參相).
Trích: Kha Đan Khâu 柯丹丘
- “Tử kim mãn diện tu tàm, chỉ đắc đáp san trước” 子金滿面羞慚, 只得搭赸著 (Đệ tam hồi).
Trích: Thị thanh 市聲
- đáp sán [dashàn] Bắt chuyện (để làm quen), nói đãi bôi (để cầu thân), nói lảng (để tránh ngượng). Cg. 搭訕.