• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
  • Pinyin: Shàn
  • Âm hán việt: San Sán
  • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺走山
  • Thương hiệt:GOU (土人山)
  • Bảng mã:U+8D78
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 赸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (San, Sán). Bộ Tẩu (+3 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Chạy, bỏ đi, Li tán, Nhảy, Chế giễu, đùa cợt, chê cười, Bẽn lẽn, mắc cở. Chi tiết hơn...

San
Sán
Âm:

San

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chạy, bỏ đi

- “Nhĩ dã san, ngã dã san, thỉnh tiên sanh hưu san, tảo tầm cá tửu lan nhân tán” , , , (Đệ tam bổn , Đệ nhị chiết) Cậu cũng đi, tôi cũng bỏ đi, xin cậu thôi trách móc, tiệc tàn rồi người cũng tản đi.

Trích: Tây sương kí 西

* Li tán
* Nhảy

- “Mã đề nhi bát lạt lạt toàn phong san” (Trường sanh điện 殿, Hợp vi ).

Trích: Hồng Thăng

* Chế giễu, đùa cợt, chê cười

- “Thắc vô trạng, bả hoa ngôn xảo ngữ — san hồ hoang” , (Kinh thoa kí , Tham tướng ).

Trích: Kha Đan Khâu

Tính từ
* Bẽn lẽn, mắc cở

- “Tử kim mãn diện tu tàm, chỉ đắc đáp san trước” 滿, (Đệ tam hồi).

Trích: Thị thanh

Từ điển phổ thông

  • 1. nhảy nhót
  • 2. bắt chuyện (để làm quen), nói đãi bôi (để cầu thân), nói lảng (để tránh ngượng)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 搭赸

- đáp sán [dashàn] Bắt chuyện (để làm quen), nói đãi bôi (để cầu thân), nói lảng (để tránh ngượng). Cg. .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chạy, bỏ đi

- “Nhĩ dã san, ngã dã san, thỉnh tiên sanh hưu san, tảo tầm cá tửu lan nhân tán” , , , (Đệ tam bổn , Đệ nhị chiết) Cậu cũng đi, tôi cũng bỏ đi, xin cậu thôi trách móc, tiệc tàn rồi người cũng tản đi.

Trích: Tây sương kí 西

* Li tán
* Nhảy

- “Mã đề nhi bát lạt lạt toàn phong san” (Trường sanh điện 殿, Hợp vi ).

Trích: Hồng Thăng

* Chế giễu, đùa cợt, chê cười

- “Thắc vô trạng, bả hoa ngôn xảo ngữ — san hồ hoang” , (Kinh thoa kí , Tham tướng ).

Trích: Kha Đan Khâu

Tính từ
* Bẽn lẽn, mắc cở

- “Tử kim mãn diện tu tàm, chỉ đắc đáp san trước” 滿, (Đệ tam hồi).

Trích: Thị thanh