Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
走
(赱)
zǒu
Tẩu
Bộ
Đi, chạy
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 走 (Tẩu)
走
Zǒu
Tẩu
赳
Jiū|Jiǔ|Jiù
Củ
赴
Fù
Phó
赵
Tiǎo|Zhào
Triệu
赶
Gǎn|Qián
Cản
起
Qǐ
Khỉ, Khởi
赸
Shàn
San, Sán
趁
Chén|Chèn|Zhēn
Sấn
趄
Jū|Qiè
Thiết, Thư
超
Chāo|Chǎo|Chào|Tiào
Siêu
越
Huó|Yuè
Hoạt, Việt
趋
Cù|Qū
Xu, Xúc
趑
Cī|Cì|Zī
Tư
趔
Liè
Liệt
趕
Gǎn
Cản
趙
Diào|Tiǎo|Zhào
Triệu
趟
Chēng|Tāng|Tàng|Zhēng|Zhèng
Thảng, Tranh
趣
Cǒu|Cù|Qū|Qù|Zōu
Thú, Xúc
趦
Cī|Zī
Tư
趨
Cǒu|Cù|Qū|Qù
Xu, Xúc
趯
Dí|Tì|Yuè
Dược, địch
趱
Zǎn
Toản