Đọc nhanh: 抗生 (kháng sinh). Ý nghĩa là: chất kháng sinh; thuốc kháng sinh。某些微生物或動植物所產生的能抑制另一些微生物生長繁殖的化學物質。種類很多,常用的有青霉素、鏈霉素、金霉素、氯霉素等,多用來治療人或 家 畜的傳染病。也用作催肥 劑、消毒劑、殺蟲劑等。舊 稱抗菌素。. Ví dụ : - 预防性抗生素治疗 Một đợt kháng sinh dự phòng.
Ý nghĩa của 抗生 khi là Danh từ
✪ chất kháng sinh; thuốc kháng sinh。某些微生物或動植物所產生的能抑制另一些微生物生長繁殖的化學物質。種類很多,常用的有青霉素、鏈霉素、金霉素、氯霉素等,多用來治療人或 家 畜的傳染病。也用作催肥 劑、消毒劑、殺蟲劑等。舊 稱抗菌素。
- 预防性 抗生素 治疗
- Một đợt kháng sinh dự phòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗生
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 她 需要 配制 一些 抗生素
- Cô ấy cần bào chế một số kháng sinh.
- 学生 要 学会 抗压
- Học sinh cần phải học cách chống lại áp lực.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 学生 们 举行 抗议 游行
- Các sinh viên tổ chức cuộc biểu tình.
- 这些 医生 奉献 在 抗疫 前线
- Những y bác sĩ đã tận tụy cống hiến tại tuyến đầu chống dịch.
- 预防性 抗生素 治疗
- Một đợt kháng sinh dự phòng.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 学生 们 抗议 学费 上涨
- Sinh viên phản đối tăng học phí.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 学生 走上 街头 抗议 这项 决定
- Sinh viên đã xuống đường phản đối quyết định này.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抗›
生›