Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
生
shēng
Sinh
Bộ
Sinh đẻ, sinh sống
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 生 (Sinh)
生
Shēng
Sanh, Sinh
產
Chǎn
Sản
産
Chǎn
Sản
甤
ruí
甥
Shēng
Sanh, Sinh
甦
Sū
Tô