- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Kim 金 (+10 nét)
- Pinyin:
Lián
, Liàn
- Âm hán việt:
Liên
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一一丨丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰金連
- Thương hiệt:CYJJ (金卜十十)
- Bảng mã:U+93C8
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 鏈
-
Cách viết khác
䃛
鍊
-
Giản thể
链
Ý nghĩa của từ 鏈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鏈 (Liên). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一一丨丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. cái xích, Cái xích., Chì chưa nấu., Dây xích, dây chuyền. Từ ghép với 鏈 : 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ, 表鏈兒 Dây đồng hồ, 項鏈兒 Dây chuyền, Họ dùng xích sắc trói nó lại, “thiết liên” 鐵鏈 xích sắt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái xích
- 2. chì chưa nấu
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dây xích (chuyền)
- 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ
- 表鏈兒 Dây đồng hồ
- 項鏈兒 Dây chuyền
- Họ dùng xích sắc trói nó lại
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Dây xích, dây chuyền
- “thiết liên” 鐵鏈 xích sắt.