- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
- Pinyin:
Liáo
- Âm hán việt:
Liệu
- Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒了
- Thương hiệt:KNN (大弓弓)
- Bảng mã:U+7597
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 疗
-
Phồn thể
療
-
Cách viết khác
𤻲
Ý nghĩa của từ 疗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 疗 (Liệu). Bộ Nạch 疒 (+2 nét). Tổng 7 nét but (丶一ノ丶一フ丨). Từ ghép với 疗 : 治療 Trị liệu, 診療 Khám và chữa bệnh, 電療 Phép chữa bằng điện, 水療 Phép chữa bằng nước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Chữa (bệnh), điều trị
- 治療 Trị liệu
- 診療 Khám và chữa bệnh
- 電療 Phép chữa bằng điện
- 水療 Phép chữa bằng nước.