Đọc nhanh: 老蚌生珠 (lão bạng sinh châu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) sinh con trai ở tuổi cao, (văn học) một con hàu già tạo ra một viên ngọc trai (thành ngữ).
Ý nghĩa của 老蚌生珠 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) sinh con trai ở tuổi cao
fig. birthing a son at an advanced age
✪ (văn học) một con hàu già tạo ra một viên ngọc trai (thành ngữ)
lit. an old oyster producing a pearl (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老蚌生珠
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 老师 对 学生 很 和蔼
- Giáo viên rất thân thiện với học sinh.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 学生 衷心 爱戴 老师
- Học sinh yêu quý giáo viên từ tận đáy lòng.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 学生 仰慕 老师
- Học sinh ngưỡng mộ thầy giáo.
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 老人 生命垂危
- Người gia tính mạng nguy kịch.
- 学生 围坐 老师
- Học sinh ngồi vây quanh thầy giáo.
- 老师 暗示 学生 要 冷静
- Giáo viên ngụ ý học sinh cần bình tĩnh.
- 喻 先生 是 我 的 老师
- Thầy Dụ là thầy giáo của tôi.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 澳 先生 是 一位 老师
- Ông Áo là một giáo viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老蚌生珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老蚌生珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珠›
生›
老›
蚌›