• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mao (毛) Lập (立) Khẩu (口)

  • Pinyin: Péi
  • Âm hán việt: Bồi
  • Nét bút:ノ一一フ丶一丶ノ一丨フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿺毛咅
  • Thương hiệt:HUYTR (竹山卜廿口)
  • Bảng mã:U+6BF0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 毰

  • Cách viết khác

    𣯱

Ý nghĩa của từ 毰 theo âm hán việt

毰 là gì? (Bồi). Bộ Mao (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Dáng chim giương cánh, Bay múa. Chi tiết hơn...

Âm:

Bồi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Dáng chim giương cánh
Động từ
* Bay múa

Từ ghép với 毰