部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Lập (立) Miên (宀) Nhất (一) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 竚
佇
𥩟 𥩽
竚 là gì? 竚 (Trữ). Bộ Lập 立 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一丶ノ一丶丶フ一丨). Ý nghĩa là: Đứng lâu, đợi lâu. Chi tiết hơn...
- “Kết quế chi hề diên trữ” 結桂枝兮延竚 (Cửu ca 九歌, Đại tư mệnh 大司命) Kết cành quế hề đứng đợi lâu.
Trích: Khuất Nguyên 屈原