• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Lập (立)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lập
  • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一
  • Hình thái:⿱艹立
  • Thương hiệt:TYT (廿卜廿)
  • Bảng mã:U+82D9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 苙 theo âm hán việt

苙 là gì? (Lập). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 1. chuồng lợn, Tức là cỏ “bạch chỉ” , Chuồng lợn, Chuồng lợn.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. chuồng lợn
  • 2. cỏ lập, cỏ bạch nhĩ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tức là cỏ “bạch chỉ”
* Chuồng lợn

Từ điển Thiều Chửu

  • Chuồng lợn.
  • Cỏ lập, tức cỏ Bạch nhĩ.

Từ ghép với 苙