部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Lập (立) Khẩu (口)
碚 là gì? 碚 (Bội). Bộ Thạch 石 (+8 nét). Tổng 13 nét but (一ノ丨フ一丶一丶ノ一丨フ一). Từ ghép với 碚 : 北碚 Bắc Bội (địa danh tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
- 北碚 Bắc Bội (địa danh tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).