Các biến thể (Dị thể) của 焙
𤉮 𤊷
焙 là gì? 焙 (Bồi). Bộ Hoả 火 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶ノノ丶丶一丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: sấy, hơ lửa, Rang, sao, sấy, hong cho khô, Đặc chỉ chỗ sấy trà, Phiếm chỉ khí cụ để hong, sấy. Từ ghép với 焙 : 焙乾研成細末 Rang khô rồi tán thành bột. Chi tiết hơn...
- .. đồ vật.