• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Lập (立) Lý (里)

  • Pinyin: Chuáng
  • Âm hán việt: Sàng Tràng
  • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口童
  • Thương hiệt:RYTG (口卜廿土)
  • Bảng mã:U+5647
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 噇

  • Cách viết khác

    𠲕 𠳹

Ý nghĩa của từ 噇 theo âm hán việt

噇 là gì? (Sàng, Tràng). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: ăn nhiều, Ăn, uống, Ăn uống thô lỗ, ngồm ngoàm. Chi tiết hơn...

Âm:

Sàng

Từ điển phổ thông

  • ăn nhiều
Âm:

Tràng

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ăn, uống
* Ăn uống thô lỗ, ngồm ngoàm

- “Na lưỡng cá khách nhân dã bất thức tu sỉ, tràng đắc giá đẳng túy liễu, dã ngột tự bất khẳng hạ lâu khứ hiết tức, chỉ thuyết cá bất liễu” , , , (Đệ tam thập nhất hồi) Hai người khách kia thật không biết xấu hổ, nốc say đến thế mà không chịu xuống lầu đi nghỉ, cứ nói huyên thiên mãi không thôi.

Trích: Thủy hử truyện

Từ ghép với 噇