- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Chu 舟 (+12 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Chu (舟)
                                                                    Lập (立)
                                                                    Lý (里)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Chōng
                                                                    , Tóng
                                                                    , Zhuàng
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Đồng
                                                    
- Nét bút:ノノフ丶一丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰舟童
- Thương hiệt:HYYTG (竹卜卜廿土)
- Bảng mã:U+825F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                             
            Ý nghĩa của từ  艟  theo âm hán việt
            艟 là gì? 艟 (đồng). Bộ Chu 舟 (+12 nét). Tổng 18 nét but (ノノフ丶一丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一). Ý nghĩa là: § Xem “mông đồng” 艨艟. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Mông đồng 艨艟 thuyền trận, tàu chiến.
Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  艟