Ý nghĩa của từ 蓓 theo âm hán việt

蓓 là gì? (Bội). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: nụ hoa, § Xem “bội lôi” . Từ ghép với : bội lôi [bèi lâi] Nụ, nụ hoa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nụ hoa

Từ điển Thiều Chửu

  • Bội lôi hoa mới chúm chím sắp nở, hoa còn trong nụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蓓蕾

- bội lôi [bèi lâi] Nụ, nụ hoa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “bội lôi”

Từ ghép với 蓓