- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Kim 金 (+8 nét)
- Các bộ:
Kim (金)
Lập (立)
Khẩu (口)
- Pinyin:
Péi
- Âm hán việt:
Bậu
Bồi
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金咅
- Thương hiệt:CYTR (金卜廿口)
- Bảng mã:U+9307
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 錇
Ý nghĩa của từ 錇 theo âm hán việt
錇 là gì? 錇 (Bậu, Bồi). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 錇