- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Lập (立)
                                                                    Khẩu (口)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Pēi
                                                                    , Pǒu
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Phôi
                                                            Phủ
                                                    
- Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一
- Hình thái:⿱立口
- Thương hiệt:YTR (卜廿口)
- Bảng mã:U+5485
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 咅
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  咅  theo âm hán việt
            咅 là gì? 咅 (Phôi, Phủ). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶一丶ノ一丨フ一).  Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                                                                            - 1. ô hay, hừ, úi chà (thán từ)
- 2. tiếng cãi nhau
 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  咅