部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Lập (立) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 棓
㯁 杯 棒 𢶶 𣘙 𤗏
棓 là gì? 棓 (Bang, Bạng, Bội). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一). Từ ghép với 棓 : ngũ bội tử [wưbèizi] (dược) Ngũ bội tử. Cv. 五倍子. Chi tiết hơn...
- ngũ bội tử [wưbèizi] (dược) Ngũ bội tử. Cv. 五倍子.