Các biến thể (Dị thể) của 蒞

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𦲷

Ý nghĩa của từ 蒞 theo âm hán việt

蒞 là gì? (Lị). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: đến, tới, Tới, đến nơi. Từ ghép với : “lị quan” đến nơi làm quan, đáo nhậm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đến, tới

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ lị , chữ lị .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tới, đến nơi

- “lị quan” đến nơi làm quan, đáo nhậm.

Từ ghép với 蒞