• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Lập (立) Nhật (日) Thập (十)

  • Pinyin: Zhāng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚章
  • Thương hiệt:NFYTJ (弓火卜廿十)
  • Bảng mã:U+9C46
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鱆

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫠒

Ý nghĩa của từ 鱆 theo âm hán việt

鱆 là gì? Bộ Ngư (+11 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鱆