部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Lập (立) Nhật (日) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 瘴
㢓 𩅈
瘴 là gì? 瘴 (Chướng). Bộ Nạch 疒 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: Khí độc ẩm nóng ở rừng núi. Chi tiết hơn...
- “Vạn lí loan xa mạo chướng yên” 萬里鑾車冒瘴煙 (Hạ tiệp 賀捷) Ở nơi muôn dặm, xe loan (xe vua) xông pha lam chướng.
Trích: Nguyễn Trãi 阮廌