• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Lập (立)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丶ノ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰石立
  • Thương hiệt:MRYT (一口卜廿)
  • Bảng mã:U+782C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 砬

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 砬 theo âm hán việt

砬 là gì? Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 砬